Characters remaining: 500/500
Translation

giản ước

Academic
Friendly

Từ "giản ước" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một cái đó đơn giản hơn, dễ hiểu hơn hoặc giảm bớt đi để dễ dàng xử lý. Trong toán học, "giản ước" thường được sử dụng khi nói về phân số, nghĩa là làm cho phân số trở nên đơn giản hơn bằng cách chia cả tử số mẫu số cho cùng một số.

dụ sử dụng:
  1. Giản ước phân số: Khi bạn phân số 4/8, bạn có thể giản ước bằng cách chia cả 4 8 cho 4. Kết quả là 1/2.
  2. Giản ước trong cuộc sống: Trong cuộc sống, bạn cũng có thể "giản ước" các vấn đề phức tạp bằng cách tìm ra những điểm chính bỏ qua những chi tiết không cần thiết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc khi thảo luận về một chủ đề phức tạp, bạn có thể sử dụng "giản ước" để nói về việc đơn giản hóa ý tưởng hoặc khái niệm. dụ: "Để dễ hiểu hơn, tôi sẽ giản ước những ý chính trong bài thuyết trình này."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Giản" có nghĩađơn giản, dễ hiểu hơn.
  • "Ước" có thể hiểu sự ước lượng hoặc ước tính, nhưng trong trường hợp này, liên quan đến việc chia sẻ giảm bớt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giảm bớt: Có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong toán học còn trong đời sống hàng ngày.
  • Đơn giản hóa: Cũng có nghĩalàm cho cái đó trở nên dễ hiểu hơn tương tự như "giản ước".
Từ liên quan:
  • Phân số: Một khái niệm trong toán học "giản ước" thường được áp dụng.
  • Tử số mẫu số: Hai phần của phân số bạn cần chú ý khi thực hiện giản ước.
  1. (toán) X. Ước lược: Giản ước phân số.

Comments and discussion on the word "giản ước"